中文 Trung Quốc
  • 風雨淒淒 繁體中文 tranditional chinese風雨淒淒
  • 风雨凄凄 简体中文 tranditional chinese风雨凄凄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không may gió và mưa
風雨淒淒 风雨凄凄 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 yu3 qi1 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • wretched wind and rain