中文 Trung Quốc
風雨欲來
风雨欲来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. cách tiếp cận đám mây bão
khó khăn nằm phía trước (thành ngữ)
風雨欲來 风雨欲来 phát âm tiếng Việt:
[feng1 yu3 yu4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
lit. storm clouds approach
troubles lie ahead (idiom)
風雨淒淒 风雨凄凄
風雨漂搖 风雨漂摇
風雨無阻 风雨无阻
風雲 风云
風雲人物 风云人物
風雲變幻 风云变幻