中文 Trung Quốc
風險管理
风险管理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản lý rủi ro
風險管理 风险管理 phát âm tiếng Việt:
[feng1 xian3 guan3 li3]
Giải thích tiếng Anh
risk management
風雨 风雨
風雨同舟 风雨同舟
風雨如晦 风雨如晦
風雨欲來 风雨欲来
風雨淒淒 风雨凄凄
風雨漂搖 风雨漂摇