中文 Trung Quốc- 風雨同舟
- 风雨同舟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. trong cùng một thuyền theo gió và mưa (thành ngữ); hình. để dính với nhau trong thời gian khó khăn
風雨同舟 风雨同舟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. in the same boat under wind and rain (idiom); fig. to stick together in hard times