中文 Trung Quốc
  • 風水先生 繁體中文 tranditional chinese風水先生
  • 风水先生 简体中文 tranditional chinese风水先生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bậc thầy phong thủy
  • geomancer
  • chứng khoán nhân vật trong câu chuyện dân gian, như là khôn ngoan cố vấn hoặc là lang băm
風水先生 风水先生 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 shui3 xian1 sheng5]

Giải thích tiếng Anh
  • fengshui master
  • geomancer
  • stock figure in folk tales, as wise adviser or as charlatan