中文 Trung Quốc
風波不斷
风波不断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên tục trong tình trạng hỗn loạn
khủng hoảng sau cuộc khủng hoảng
風波不斷 风波不断 phát âm tiếng Việt:
[feng1 bo1 bu4 duan4]
Giải thích tiếng Anh
constantly in turmoil
crisis after crisis
風洞 风洞
風流 风流
風流佳話 风流佳话
風流雲散 风流云散
風流韻事 风流韵事
風浪 风浪