中文 Trung Quốc
  • 風波不斷 繁體中文 tranditional chinese風波不斷
  • 风波不断 简体中文 tranditional chinese风波不断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liên tục trong tình trạng hỗn loạn
  • khủng hoảng sau cuộc khủng hoảng
風波不斷 风波不断 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 bo1 bu4 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • constantly in turmoil
  • crisis after crisis