中文 Trung Quốc
  • 風水輪流 繁體中文 tranditional chinese風水輪流
  • 风水轮流 简体中文 tranditional chinese风水轮流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các bánh xe của fortune quay.
風水輪流 风水轮流 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 shui3 lun2 liu2]

Giải thích tiếng Anh
  • The wheel of fortune turns.