中文 Trung Quốc
風水輪流
风水轮流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các bánh xe của fortune quay.
風水輪流 风水轮流 phát âm tiếng Việt:
[feng1 shui3 lun2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
The wheel of fortune turns.
風水輪流轉 风水轮流转
風沙 风沙
風油精 风油精
風波不斷 风波不断
風洞 风洞
風流 风流