中文 Trung Quốc
風洞
风洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường hầm gió
風洞 风洞 phát âm tiếng Việt:
[feng1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
wind tunnel
風流 风流
風流佳話 风流佳话
風流債 风流债
風流韻事 风流韵事
風浪 风浪
風涼話 风凉话