中文 Trung Quốc
運動場
运动场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực thể thao
Sân chơi trẻ em
Sân tập thể dục
運動場 运动场 phát âm tiếng Việt:
[yun4 dong4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
sports field
playground
exercise yard
運動學 运动学
運動定律 运动定律
運動家 运动家
運動方程 运动方程
運動會 运动会
運動服 运动服