中文 Trung Quốc
運動服
运动服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang phục thể thao
運動服 运动服 phát âm tiếng Việt:
[yun4 dong4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
sportswear
運動病 运动病
運動衫 运动衫
運動鞋 运动鞋
運匠 运匠
運十 运十
運命 运命