中文 Trung Quốc
運動方程
运动方程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương trình của chuyển động
運動方程 运动方程 phát âm tiếng Việt:
[yun4 dong4 fang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
equations of motion
運動會 运动会
運動服 运动服
運動病 运动病
運動鞋 运动鞋
運勢 运势
運匠 运匠