中文 Trung Quốc
運動家
运动家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận động viên
Sportsman
hoạt động
運動家 运动家 phát âm tiếng Việt:
[yun4 dong4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
athlete
sportsman
activist
運動戰 运动战
運動方程 运动方程
運動會 运动会
運動病 运动病
運動衫 运动衫
運動鞋 运动鞋