中文 Trung Quốc
運出運費
运出运费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài (kế toán)
運出運費 运出运费 phát âm tiếng Việt:
[yun4 chu1 yun4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
outward freight (accountancy)
運動 运动
運動員 运动员
運動場 运动场
運動定律 运动定律
運動家 运动家
運動戰 运动战