中文 Trung Quốc
  • 運出運費 繁體中文 tranditional chinese運出運費
  • 运出运费 简体中文 tranditional chinese运出运费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài (kế toán)
運出運費 运出运费 phát âm tiếng Việt:
  • [yun4 chu1 yun4 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • outward freight (accountancy)