中文 Trung Quốc
運動戰
运动战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện thoại di động chiến tranh
運動戰 运动战 phát âm tiếng Việt:
[yun4 dong4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
mobile warfare
運動方程 运动方程
運動會 运动会
運動服 运动服
運動衫 运动衫
運動鞋 运动鞋
運勢 运势