中文 Trung Quốc- 遂
- 遂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đáp ứng
- để thành công
- sau đó
- bởi
- cuối cùng
- bất ngờ
- để tiến hành
- để đạt được
遂 遂 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to satisfy
- to succeed
- then
- thereupon
- finally
- unexpectedly
- to proceed
- to reach