中文 Trung Quốc
逼和
逼和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buộc một vẽ (trong cờ vua, cạnh tranh vv)
逼和 逼和 phát âm tiếng Việt:
[bi1 he2]
Giải thích tiếng Anh
to force a draw (in chess, competition etc)
逼問 逼问
逼姦 逼奸
逼宮 逼宫
逼死 逼死
逼真 逼真
逼肖 逼肖