中文 Trung Quốc
逼供
逼供
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để extort một lời thú nhận
逼供 逼供 phát âm tiếng Việt:
[bi1 gong4]
Giải thích tiếng Anh
to extort a confession
逼供信 逼供信
逼債 逼债
逼和 逼和
逼姦 逼奸
逼宮 逼宫
逼將 逼将