中文 Trung Quốc
逸散
逸散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bốc hơi
để xua tan
逸散 逸散 phát âm tiếng Việt:
[yi4 san4]
Giải thích tiếng Anh
to vaporize
to dispel
逸樂 逸乐
逸民 逸民
逸緻 逸致
逸聞 逸闻
逸蕩 逸荡
逸話 逸话