中文 Trung Quốc
逸事遺聞
逸事遗闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 軼事遺聞|轶事遗闻 [yi4 shi4 yi2 wen2]
逸事遺聞 逸事遗闻 phát âm tiếng Việt:
[yi4 shi4 yi2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 軼事遺聞|轶事遗闻[yi4 shi4 yi2 wen2]
逸塵 逸尘
逸塵斷鞅 逸尘断鞅
逸宕 逸宕
逸樂 逸乐
逸民 逸民
逸緻 逸致