中文 Trung Quốc
逶迤
逶迤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co (đường, sông vv)
cong
dài
xa
逶迤 逶迤 phát âm tiếng Việt:
[wei1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
winding (of road, river etc)
curved
long
distant
逸 逸
逸事 逸事
逸事遺聞 逸事遗闻
逸塵斷鞅 逸尘断鞅
逸宕 逸宕
逸散 逸散