中文 Trung Quốc
進身
进身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được cho mình được thăng lên cấp bậc cao hơn
進身 进身 phát âm tiếng Việt:
[jin4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to get oneself promoted to a higher rank
進身之階 进身之阶
進軍 进军
進退 进退
進退中繩 进退中绳
進退兩難 进退两难
進退失據 进退失据