中文 Trung Quốc
  • 進身 繁體中文 tranditional chinese進身
  • 进身 简体中文 tranditional chinese进身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được cho mình được thăng lên cấp bậc cao hơn
進身 进身 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to get oneself promoted to a higher rank