中文 Trung Quốc
  • 進身之階 繁體中文 tranditional chinese進身之階
  • 进身之阶 简体中文 tranditional chinese进身之阶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Stepping-Stone sức mạnh lớn hơn hoặc xếp hạng cao hơn
進身之階 进身之阶 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 shen1 zhi1 jie1]

Giải thích tiếng Anh
  • stepping-stone to greater power or higher rank