中文 Trung Quốc- 進退
- 进退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tạm ứng hoặc rút lui
- biết khi nào thì đến và khi nào để lại
- một cảm giác của đắn
進退 进退 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to advance or retreat
- knowing when to come and when to leave
- a sense of propriety