中文 Trung Quốc
釋回
释回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hành từ quyền nuôi con
釋回 释回 phát âm tiếng Việt:
[shi4 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to release from custody
釋尊 释尊
釋念 释念
釋懷 释怀
釋放 释放
釋放出獄 释放出狱
釋教 释教