中文 Trung Quốc
釋放出獄
释放出狱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hành từ nhà tù
釋放出獄 释放出狱 phát âm tiếng Việt:
[shi4 fang4 chu1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to release from jail
釋教 释教
釋文 释文
釋然 释然
釋經 释经
釋義 释义
釋讀 释读