中文 Trung Quốc
釋尊
释尊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên gọi khác thích ca mâu ni 釋迦牟尼佛|释迦牟尼佛, Ðức Phật lịch sử
釋尊 释尊 phát âm tiếng Việt:
[Shi4 zun1]
Giải thích tiếng Anh
another name for Sakyamuni 釋迦牟尼佛|释迦牟尼佛, the historical Buddha
釋念 释念
釋懷 释怀
釋手 释手
釋放出獄 释放出狱
釋教 释教
釋文 释文