中文 Trung Quốc
釋念
释念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để được yên tâm
không phải lo lắng
釋念 释念 phát âm tiếng Việt:
[shi4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to be reassured
not to worry
釋懷 释怀
釋手 释手
釋放 释放
釋教 释教
釋文 释文
釋然 释然