中文 Trung Quốc
醾
醾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không lọc rượu vang
rượu pha hai lần
醾 醾 phát âm tiếng Việt:
[mi2]
Giải thích tiếng Anh
unfiltered wine
wine brewed twice
釀 酿
釀成 酿成
釀母菌 酿母菌
釀造 酿造
釀造學 酿造学
釀酒 酿酒