中文 Trung Quốc
醻
酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 酬 [chou2]
醻 酬 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 酬[chou2]
醼 宴
醽 醽
醾 醾
釀成 酿成
釀母菌 酿母菌
釀熱物 酿热物