中文 Trung Quốc
醸
醸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 釀|酿
醸 醸 phát âm tiếng Việt:
[niang4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 釀|酿
醹 醹
醺 醺
醻 酬
醽 醽
醾 醾
釀 酿