中文 Trung Quốc
醹
醹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ (các loại rượu vang)
醹 醹 phát âm tiếng Việt:
[ru2]
Giải thích tiếng Anh
strong (of wine)
醺 醺
醻 酬
醼 宴
醾 醾
釀 酿
釀成 酿成