中文 Trung Quốc
  • 醵 繁體中文 tranditional chinese
  • 醵 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đóng góp cho một bữa cơm
  • Hồ bơi (tiền)
醵 醵 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • to contribute to a feast
  • to pool (money)