中文 Trung Quốc
  • 醱 繁體中文 tranditional chinese
  • 酦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 醱酵|酦酵 [fa1 jiao4]
醱 酦 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 醱酵|酦酵[fa1 jiao4]