中文 Trung Quốc
醫療
医疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y tế điều trị
醫療 医疗 phát âm tiếng Việt:
[yi1 liao2]
Giải thích tiếng Anh
medical treatment
醫療保健 医疗保健
醫療保險 医疗保险
醫療器械 医疗器械
醫療經驗 医疗经验
醫療護理 医疗护理
醫療費 医疗费