中文 Trung Quốc
醫理
医理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến thức y khoa
Các nguyên tắc khoa học y tế
醫理 医理 phát âm tiếng Việt:
[yi1 li3]
Giải thích tiếng Anh
medical knowledge
principles of medical science
醫生 医生
醫療 医疗
醫療保健 医疗保健
醫療器械 医疗器械
醫療疏失 医疗疏失
醫療經驗 医疗经验