中文 Trung Quốc
醊
醊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ libation trên mặt đất
醊 醊 phát âm tiếng Việt:
[chuo4]
Giải thích tiếng Anh
pour libation on ground
醋 醋
醋勁 醋劲
醋勁兒 醋劲儿
醋栗 醋栗
醋海生波 醋海生波
醋罈子 醋坛子