中文 Trung Quốc
醋
醋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấm
ganh tỵ (trong sự cạnh tranh tình yêu)
醋 醋 phát âm tiếng Việt:
[cu4]
Giải thích tiếng Anh
vinegar
jealousy (in love rivalry)
醋勁 醋劲
醋勁兒 醋劲儿
醋意 醋意
醋海生波 醋海生波
醋罈子 醋坛子
醋酸 醋酸