中文 Trung Quốc
醉雞
醉鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà trong rượu gạo
cũng dịch gà say rượu
醉雞 醉鸡 phát âm tiếng Việt:
[zui4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
chicken in rice wine
also translated drunken chicken
醉鬼 醉鬼
醊 醊
醋 醋
醋勁兒 醋劲儿
醋意 醋意
醋栗 醋栗