中文 Trung Quốc
酸溜溜
酸溜溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chua
axit
酸溜溜 酸溜溜 phát âm tiếng Việt:
[suan1 liu1 liu1]
Giải thích tiếng Anh
sour
acid
酸漿 酸浆
酸澀 酸涩
酸甜 酸甜
酸疼 酸疼
酸痛 酸痛
酸莓 酸莓