中文 Trung Quốc
酸式鹽
酸式盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axít muối
酸式鹽 酸式盐 phát âm tiếng Việt:
[suan1 shi4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
acid salt
酸性 酸性
酸敗 酸败
酸曲 酸曲
酸梅 酸梅
酸棗 酸枣
酸楚 酸楚