中文 Trung Quốc
酒德
酒德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phương thức tốt trong uống
uống như thử nghiệm nhân cách
酒德 酒德 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 de2]
Giải thích tiếng Anh
good manners in drinking
drinking as personality test
酒意 酒意
酒托 酒托
酒托女 酒托女
酒會 酒会
酒杯 酒杯
酒棗 酒枣