中文 Trung Quốc
酒托
酒托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thuê để thu hút khách hàng tới giá cao
酒托 酒托 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
person hired to lure customers to high-priced bars
酒托女 酒托女
酒曲 酒曲
酒會 酒会
酒棗 酒枣
酒樓 酒楼
酒櫃 酒柜