中文 Trung Quốc
酒托女
酒托女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ được thuê để thu hút người đàn ông tới giá cao
酒托女 酒托女 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 tuo1 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
woman hired to lure men to high-priced bars
酒曲 酒曲
酒會 酒会
酒杯 酒杯
酒樓 酒楼
酒櫃 酒柜
酒殽 酒肴