中文 Trung Quốc
酒棗
酒枣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày trong rượu
酒棗 酒枣 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 zao3]
Giải thích tiếng Anh
dates in liquor
酒樓 酒楼
酒櫃 酒柜
酒殽 酒肴
酒水飲料 酒水饮料
酒池肉林 酒池肉林
酒泉 酒泉