中文 Trung Quốc
  • 酒棗 繁體中文 tranditional chinese酒棗
  • 酒枣 简体中文 tranditional chinese酒枣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngày trong rượu
酒棗 酒枣 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu3 zao3]

Giải thích tiếng Anh
  • dates in liquor