中文 Trung Quốc
酒席
酒席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ Thánh Bổn Mạng
tổ Dạ tiệc
酒席 酒席 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
feast
banquet
酒店 酒店
酒店業 酒店业
酒廊 酒廊
酒後 酒后
酒後吐真言 酒后吐真言
酒後駕車 酒后驾车