中文 Trung Quốc
  • 酒後吐真言 繁體中文 tranditional chinese酒後吐真言
  • 酒后吐真言 简体中文 tranditional chinese酒后吐真言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sau khi rượu vang, nhổ ra sự thật
  • ở vino veritas
酒後吐真言 酒后吐真言 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu3 hou4 tu3 zhen1 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • after wine, spit out the truth
  • in vino veritas