中文 Trung Quốc
酒店業
酒店业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp cung cấp thực phẩm
Các doanh nghiệp khách sạn và nhà hàng
酒店業 酒店业 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 dian4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
the catering industry
the hotel and restaurant business
酒廊 酒廊
酒廠 酒厂
酒後 酒后
酒後駕車 酒后驾车
酒後駕駛 酒后驾驶
酒徒 酒徒