中文 Trung Quốc
  • 酒店 繁體中文 tranditional chinese酒店
  • 酒店 简体中文 tranditional chinese酒店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cửa hàng rượu vang
  • quán rượu (khu vực house)
  • khách sạn
  • Nhà hàng
酒店 酒店 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu3 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • wine shop
  • pub (public house)
  • hotel
  • restaurant