中文 Trung Quốc
鄉里
乡里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang chủ thị trấn hay làng
鄉里 乡里 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 li3]
Giải thích tiếng Anh
one's home town or village
鄉鎮 乡镇
鄉長 乡长
鄉間 乡间
鄋 鄋
鄋瞞 鄋瞒
鄍 鄍