中文 Trung Quốc
鄉長
乡长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưởng làng
thị trưởng (của làng hoặc xã)
鄉長 乡长 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
village chief
mayor (of village or township)
鄉間 乡间
鄉音 乡音
鄋 鄋
鄍 鄍
鄎 鄎
鄏 鄏